Có 2 kết quả:
无主见 wú zhǔ jiàn ㄨˊ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 無主見 wú zhǔ jiàn ㄨˊ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
without one's own opinions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
without one's own opinions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0